Có kế hoạch đi du học, xin việc, tham gia tình nguyện quốc tế hoặc chuẩn bị ra trường? Ngoài các giấy tờ cần thiết, chứng chỉ tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu trong hồ sơ của bạn.
Nhưng bạn có thắc mắc giữa TOEIC, IELTS và CEFR, cái nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp? Hãy cùng Làm Bằng Cấp Giá Rẻ HCM khám phá câu trả lời trong bài viết này nhé
Hiểu Về Chứng Chỉ Tiếng Anh Là Như Thế Nào?

Chứng chỉ tiếng Anh là một giấy tờ do một cơ quan chính phủ hoặc tổ chức uy tín cấp cho bạn để xác nhận rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh. Có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, và mỗi loại đòi hỏi một trình độ tiếng Anh khác nhau.
Có những chứng chỉ dễ hơn để đạt được, nhưng cũng có những chứng chỉ khó hơn rất nhiều. Hơn nữa, các kỳ thi để nhận chứng chỉ tiếng Anh được tổ chức vào các thời điểm khác nhau.
Để không lãng phí thời gian và tiền bạc, bạn cần lựa chọn loại chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với trình độ và mục tiêu của mình.
Lợi Ích Việc Có Chứng Chỉ Tiếng Anh Mang Lại
Chứng chỉ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh cuộc sống và sự nghiệp của bạn. Nó mang lại nhiều lợi ích như sau:
- Học tập ở nước ngoài: Để du học ở nước khác, bạn thường cần chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEFL để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong học thuật.
- Sự nghiệp: Trong thế giới công việc hiện nay, khả năng sử dụng tiếng Anh là một lợi thế quan trọng. Nhiều công ty quốc tế yêu cầu nhân viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp bạn nổi bật trong việc tìm việc và thăng tiến.
- Tự tin: Sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh có thể tăng cao khi bạn có chứng chỉ. Điều này giúp bạn dễ dàng tham gia vào cuộc họp, thảo luận và giao tiếp trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
- Du lịch: Chứng chỉ tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh. Bạn có khả năng tương tác với người dân địa phương, đọc hướng dẫn và biển báo, và hiểu văn hóa địa phương dễ dàng hơn.
- Tham gia cộng đồng quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng quốc tế. Chứng chỉ tiếng Anh giúp bạn tham gia vào các hoạt động xã hội, tình nguyện và giao tiếp với người từ nhiều quốc gia khác nhau.
- Học tập liên tục: Việc có chứng chỉ tiếng Anh khuyến khích bạn duy trì việc học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình trong suốt cuộc đời.
Hiện Nay Có Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Nào Có Giá Trị
Hiện nay, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh mà bạn có thể chọn để phát triển kỹ năng của mình. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu một số trong số những chứng chỉ phổ biến và có giá trị nhất.
Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep

Đây là một hệ thống chứng chỉ tiếng Anh đã được chính phủ Việt Nam công nhận. Nó bao gồm 6 bậc từ A1 đến C2, tương ứng với trình độ từ cơ bản đến lưu loát. Chứng chỉ này phù hợp cho nhiều ngành nghề và cũng là một yêu cầu quan trọng khi xin vào các chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Chứng chỉ theo hệ thống 6 bậc Vstep được công nhận bởi chính phủ Việt Nam nhưng lịch thi không thường xuyên.
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

TOEIC, viết tắt của Test of English for International Communication, là một chứng chỉ phù hợp cho những người làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại hoặc du lịch.
Bạn có thể lựa chọn thêm phần nói và viết từ năm 2019 để đánh giá kỹ năng một cách toàn diện. TOEIC phù hợp cho công việc hàng ngày nhưng chỉ đánh giá một phần kỹ năng tiếng Anh.
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là một chứng chỉ quốc tế được công nhận rộng rãi, phù hợp cho việc du học và làm việc trên toàn thế giới. Có phiên bản trực tuyến (TOEFL iBT) và phiên bản truyền thống trên giấy (TOEFL PBT). Nó đánh giá cả bốn kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, và Viết.
TOEFL phù hợp cho du học và làm việc quốc tế nhưng có mức độ khó khăn tương đương B2 trở lên.
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

IELTS, viết tắt của International English Language Testing System, là một bằng chứng chỉ quốc tế đánh giá kỹ năng tiếng Anh bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. IELTS được tổ chức bởi ESOL của Đại học Cambridge và IDP Education của Úc.
Hiện nay, IELTS được coi là chứng chỉ tiếng Anh quan trọng nhất để đánh giá khả năng ngôn ngữ của một người. Bài thi IELTS có hai dạng:
- Dạng học thuật (Academic): Dành cho sinh viên đại học và sau đại học, chú trọng vào kỹ năng học thuật.
- Dạng phổ thông (General Training): Dành cho những người học nghề hoặc dự định sống và làm việc ở nước nói tiếng Anh.
Mức phí thi IELTS khá cao, khoảng 4.750.000 đồng. Để đăng ký thi, bạn cần chuẩn bị bản sao CMND/CCCD và mang theo bản gốc để đối chiếu.
IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá trình độ tiếng Anh, và mỗi mức điểm tương ứng với một trình độ khác nhau:
- 0 – Thông thạo: Hiểu và sử dụng tiếng Anh như người bản xứ.
- 0 – Rất tốt: Nắm vững ngôn từ, chỉ mắc một số lỗi nhỏ.
- 0 – Tốt: Sử dụng ngôn từ tốt, có thể xử lý các tình huống phức tạp.
- 0 – Khá: Sử dụng ngôn từ khá hiệu quả, nhưng còn mắc lỗi.
- 0 – Bình thường: Sử dụng một phần ngôn ngữ, thường mắc lỗi.
- 0 – Hạn chế: Biết sử dụng từ căn bản, gặp khó khăn trong các tình huống phức tạp.
- 0 – Rất hạn chế: Kỹ năng tiếng Anh kém, không thể giao tiếp.
- 0 – Biết tiếng Anh: Chỉ biết một số từ cơ bản.
- 0 – Không biết sử dụng: Số lượng từ vựng rất ít.
- 0 – Bỏ thi: Không hoàn thành bài thi.
IELTS là bằng chứng chỉ uy tín đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh qua cả bốn kỹ năng. Tuy nhiên, nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và mất phí thi đáng kể.
Chứng chỉ tiếng Anh PTE

PTE là viết tắt của Pearson’s Test of English – một bài thi tiếng Anh trên máy tính để đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của những người muốn đi học ở nước nói tiếng Anh.
Hiện nay, có 3 loại bài thi PTE, bao gồm:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Nếu bạn dự định đi học và sống tại các nước nói tiếng Anh, bạn nên chọn thi chứng chỉ PTE Academic. Điểm PTE Academic được công nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, và Singapore. Thay vì chọn thi IELTS hoặc TOEFL, bạn có thể xem xét lựa chọn thi PTE A để đáp ứng yêu cầu xin du học.
Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL

Aptis ESOL là một bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh trên máy tính. Nó được phát triển bởi Hội đồng Anh và được tổ chức tại nhiều địa điểm thi. Bài thi này được kiểm soát và công nhận bởi Cục Kiểm định Chất lượng và Quy chế thi (Ofqual) của Vương quốc Anh.
Bài thi Aptis ESOL đánh giá năng lực tiếng Anh trong bốn khía cạnh quan trọng: Nói, Nghe, Đọc, và Viết. Nó được thi theo các cấp độ khác nhau, từ A1 đến C2, theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu u (CEFR).
Bài thi bắt đầu bằng các câu hỏi tổng quát và sau đó tăng độ khó lên khi bạn tiến bộ trong bài thi.
Ở Việt Nam, có 4 đơn vị đã được cấp phép để tổ chức thi và cấp chứng chỉ tiếng Anh Aptis. Các đơn vị này bao gồm Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Giáo dục Việt Nam (VTED), Công ty Cổ phần Truyền thông Giáo dục và Thời đại (ECOMS), Công ty TNHH ETE Việt Nam (ETE), và Công ty TNHH Công nghệ và Phát triển Giáo dục Thời đại (TEDT).
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL

Esol là viết tắt của ‘English for Speakers of Other Languages,’ có nghĩa là chương trình dạy Tiếng Anh cho những người nói ngôn ngữ khác. Chương trình này giúp họ học Tiếng Anh để giao tiếp và làm việc trong các quốc gia nói Tiếng Anh mà họ không sử dụng làm ngôn ngữ chính.
Học Tiếng Anh trở thành một yêu cầu quan trọng trong giáo dục toàn cầu. Điều này được thể hiện qua nhiều kỳ thi chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến như TOEIC, TOEFL, và IELTS.
Chương trình chứng chỉ Tiếng Anh của Cambridge ESOL được công nhận bởi hơn 15.000 trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp và tổ chức chính phủ trên khắp thế giới. Điều này giúp học sinh và sinh viên tiếp cận kiến thức toàn cầu và cơ hội nghề nghiệp.
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR, còn gọi là khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu, được công nhận ở Việt Nam thông qua Quyết định số 1400/QĐ-TTG ngày 30 tháng 09 năm 2008 của Thủ tướng chính phủ. CEFR chia trình độ thành các cấp bậc A1, A2, B1, B2, C1 và C2.
Ưu điểm của CEFR là bài thi tương đối dễ và phù hợp cho người mới bắt đầu. Nó giúp xác định khả năng nói ngoại ngữ của bạn dựa trên một khung tham chiếu chuẩn.
Tuy nhiên, để lấy chứng chỉ CEFR, bạn cần tham gia các khóa học đào tạo trước, điều này có thể tốn thời gian và tiền bạc. Hơn nữa, không phải tất cả các công ty đều công nhận chứng chỉ này, do đó, nó có thể không phải lựa chọn tốt cho mọi người.
Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT

- SAT, viết tắt của Scholastic Aptitude Test, là một bài kiểm tra quan trọng dành cho những người muốn du học tại Mỹ. Bài thi này do College Board, một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức. Bài thi SAT bao gồm các kỹ năng như đọc hiểu, ngôn ngữ, toán và viết luận. Nói chung, bài thi này được chia thành các phần như sau:
- Phần đọc hiểu (65 phút): Bạn sẽ phải trả lời 52 câu hỏi trắc nghiệm.
- Phần ngôn ngữ (35 phút): Gồm 44 câu hỏi trắc nghiệm.
- Phần toán (thường là 80 phút): Được chia thành 2 phần, một phần không được sử dụng máy tính và một phần được sử dụng máy tính.
- Phần viết luận (tùy chọn): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ có 50 phút để viết một bài luận theo đề bài được cung cấp.
Thời gian tổng cộng cho bài thi SAT là 3 tiếng (hoặc 3 tiếng 50 phút nếu bạn chọn làm phần viết luận). Điểm số tối thiểu là 400 và điểm số tối đa là 1600. Kết quả của bài thi SAT sẽ phản ánh khả năng học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn, và nó sẽ giúp bạn lựa chọn trường và hướng nghề nghiệp phù hợp với bạn.
- ACT, viết tắt của American College Testing, cũng là một bài kiểm tra quan trọng cho các học sinh muốn du học tại Mỹ. Tương tự như SAT, ACT được chấp nhận tại hầu hết các trường đại học ở Mỹ. Bài thi ACT có 5 phần:
- Phần Tiếng Anh (45 phút): Gồm 75 câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc câu, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- Phần Toán (60 phút): Bạn sẽ phải trả lời 60 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến toán học từ trình độ THPT.
- Phần Đọc hiểu (35 phút): Có 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến việc đọc và hiểu các đoạn văn.
- Phần Khoa học (35 phút): Bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm về các môn khoa học cơ bản như vật lý, sinh học, hóa học, thiên văn học, và địa lý.
- Phần Viết (tùy chọn, 40 phút): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ viết một bài luận dựa trên chủ đề được cung cấp.
Bài thi ACT đánh giá năng lực học thuật và khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, và điểm số của bạn có thể được sử dụng để xin vào các trường đại học tại Mỹ.
Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT

GMAT, viết tắt của “Graduate Management Admission Test,” là một kỳ thi quan trọng dành cho những người muốn học Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong lĩnh vực Kinh tế, Kinh doanh, hoặc Quản trị ở bất kỳ nơi nào trên thế giới. Ngoài việc xem xét điểm Đại học, các hoạt động ngoại khóa và kinh nghiệm làm việc, GMAT cũng là một phần quan trọng trong hồ sơ xin học.
Kỳ thi GMAT đánh giá kỹ năng viết luận, khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kỹ năng toán học và khả năng tư duy của bạn.
Chứng chỉ GMAT có thời hạn sử dụng là 5 năm, tức là sau khi bạn đạt được nó, bạn có 5 năm để sử dụng chứng chỉ này cho mục đích du học.
Điểm tối thiểu mà hầu hết các trường đại học yêu cầu thường là 600/800 điểm nhưng điểm yêu cầu có thể thay đổi tùy theo trường học cụ thể.
Bảng Điểm Quy Đổi Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh

Mỗi chứng chỉ tiếng Anh có một tiêu chí đánh giá riêng của nó. Chúng được sử dụng để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mọi người.
Dưới đây, chúng ta có một bảng quy đổi chứng chỉ tiếng Anh để giúp bạn so sánh khả năng của mọi người, dù họ có các chứng chỉ khác nhau. Hãy nhớ rằng việc quy đổi chứng chỉ này chỉ mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ tiếng Anh sang Vstep
TOEIC | TOEFL Computer | TOEFL Internet | IELTS | Trình độ theo QĐ 66 | |
150 – 300 | 3.0 | A2 (Bậc 2) | |||
305 – 450 | 133 | 45 | 4.0 | B1 (Bậc 3) | |
153 | 53 | 4.5 | |||
455 | 173 | 61 | 5.0 | B2 (Bậc 4) | |
600 | |||||
197 | 71 | 5.5 | |||
750 | |||||
755 | 213 | 80 | 6.0 | C1 (Bậc 5) | |
800 | |||||
233 | 91 | 6.5 | |||
850 | |||||
855+ | 250 | 100 | 7.0 – 7.5 | C2 (Bậc 6) | |
8.0 |
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC sang chứng chỉ tiếng Anh CEFR
TOEIC | IELTS | TOEFL Paper | TOEFL CBT | TOEFL iBT | CEFR |
0 – 250 | 0 – 1.0 | 0 – 310 | 0 – 30 | 0 – 8 | A1 |
1.0 – 1.5 | 310 – 343 | 33 – 60 | 9 – 18 | ||
255 – 300 | 2.0 – 2.5 | 347 – 393 | 63 | 19 – 29 | |
3.0 – 3.5 | 397 – 433 | 93 – 120 | 30 – 40 | A2 | |
501 – 700 | 4.0 | 437 – 473 | 123 – 150 | 41 – 52 | B1 |
4.5 – 5.0 | 477 – 510 | 153 – 180 | 53 – 64 | ||
701 – 900 | 5.5 – 6.5 | 513 – 547 | 183 – 210 | 65 -78 | B2 |
901 – 990 | 7.0 – 8.0 | 550 – 587 | 213 – 240 | 79 – 95 | C1 |
8.5 – 9.0 | 590 – 677 | 243 – 300 | 96 – 120 | C2 | |
Top Score | Top Score | Top Score | Top Score | Top Score | Top Level |
990 | 9 | 677 | 300 | 120 | C2 |
Chứng chỉ PTE sang TOEFL iBT, IELTS
STT | PTE Academic | IELTS | PTE Academic | TOEFL iBT |
1 | 30 | 4.5 | 38 | 40 – 44 |
2 | 36 | 5.0 | 42 | 54 – 56 |
3 | 42 | 5.5 | 46 | 65 – 66 |
4 | 50 | 6.0 | 50 | 74 – 75 |
5 | 58 | 6.5 | 53 | 79 – 80 |
6 | 65 | 7.0 | 59 | 87 – 88 |
7 | 73 | 7.5 | 64 | 94 |
8 | 79 | 8.0 | 68 | 99 – 100 |
9 | 83 | 8.5 | 72 | 105 |
10 | 86 | 9.0 | 78 | 113 |
11 | 84 | 120 |
Các Trường và Địa Điểm Nào Cung Cấp Bằng và Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh

Bạn có thể tham gia khóa học ôn luyện Tiếng Anh vào cuối tuần hoặc buổi tối. Nếu bạn ở xa, còn có khóa học trực tuyến. Lệ phí thi sẽ khác nhau ở mỗi trường, vì vậy bạn nên gọi Hotline hoặc đến trường để biết thêm chi tiết về lệ phí thi và giấy tờ cần thiết.
Dưới đây là bảng tổng hợp các địa điểm tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tiếng Anh uy tín tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
STT | TÊN CHỨNG CHỈ | ĐỊA CHỈ CẤP VÀ THI CHỨNG CHỈ |
1 | Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep |
|
2 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC |
|
3 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL |
|
4 | Chứng chỉ tiếng Anh IELTS |
|
5 | Chứng chỉ tiếng Anh PTE |
|
6 | Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL |
|
7 | Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL |
|
8 | Chứng chỉ tiếng Anh CEFR |
|
9 | Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT |
|
10 | Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT |
|
Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Thời Hạn Bao Lâu?

Thực tế, thời gian bạn có thể sử dụng chứng chỉ tiếng Anh thường phụ thuộc vào nơi bạn nhận chứng chỉ và nơi bạn muốn sử dụng nó. Thông thường, chứng chỉ không ghi rõ thời hạn sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về thời gian sử dụng của một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến:
STT | TÊN CHỨNG CHỈ | THỜI HẠN CỤ THỂ |
1 | Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep | Có giá trị vĩnh viễn |
2 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC | 2 năm kể từ ngày cấp |
3 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL | 2 năm kể từ ngày cấp |
4 | Chứng chỉ tiếng Anh IELTS | 2 năm kể từ ngày cấp |
5 | Chứng chỉ tiếng Anh PTE | 2 năm kể từ ngày cấp |
6 | Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL | Có giá trị vĩnh viễn |
7 | Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL | Có giá trị vĩnh viễn |
8 | Chứng chỉ tiếng Anh CEFR | Có giá trị vĩnh viễn |
9 | Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT | 5 năm kể từ ngày cấp |
10 | Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT | 5 năm kể từ ngày cấp |
Những Điều Cần Chú Ý Khi Lựa Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh
Khi bạn đang suy nghĩ về việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh, có một số điểm cần lưu ý để tránh những sai lầm không cần thiết. Đầu tiên, hãy xem xét kỹ về địa điểm bạn sẽ thi. Điều này quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sự thoải mái và tiện lợi trong quá trình thi.
Thứ hai, đừng quên kiểm tra thời hạn của chứng chỉ tiếng Anh mà bạn chọn. Mỗi chứng chỉ sẽ có thời gian hiệu lực khác nhau, và bạn không muốn bỏ lỡ cơ hội chỉ vì chứng chỉ đã hết hạn.
Cuối cùng, hãy chọn loại chứng chỉ tiếng Anh dựa trên năng lực của bạn và mục tiêu cá nhân. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần sử dụng tiếng Anh trong công việc, không cần phải chọn chứng chỉ như IELTS với mục tiêu cao như 8.0.
Thay vào đó, bạn có thể tập trung vào TOEIC, tập trung vào kỹ năng nghe và đọc và còn tiết kiệm được một chút tiền bạc nữa.
Chọn Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp Với Bản Thân

Khi bạn đứng trước quyết định về việc chọn chứng chỉ tiếng Anh, hãy xem xét mục tiêu của mình:
- Công việc trong nước: Nếu bạn cần chứng chỉ để cải thiện khả năng tiếng Anh cho công việc trong nước, TOEIC có thể là sự lựa chọn phù hợp. Nhiều công ty ở Việt Nam ưa thích TOEIC hơn các chứng chỉ học thuật như IELTS hoặc TOEFL.
- Du học hoặc định cư ở nước ngoài: Nếu bạn dự định du học hoặc định cư ở nước ngoài, IELTS và TOEFL là hai chứng chỉ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. IELTS thường được yêu cầu ở Anh Quốc, trong khi TOEFL thường được yêu cầu ở Mỹ.
- Học tại Việt Nam và tương lai mở cửa ra nước ngoài: Chứng chỉ Cambridge (như FCE, CAE, hoặc CPE) có thể hữu ích. Một số trường tiểu học tại Việt Nam yêu cầu chứng chỉ Cambridge, và trong tương lai, chúng có thể được chấp nhận rộng rãi hơn. Chứng chỉ Cambridge cũng mở ra cơ hội học tập tại các nền giáo dục nước ngoài.
- Nắm vững mục tiêu của bạn và xem xét yêu cầu cụ thể của trường học hoặc công việc mà bạn quan tâm. Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Các Ngành Nghề Phù Hợp Với Các Chứng Chỉ
Dưới đây là danh sách các chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với các lĩnh vực công việc khác nhau:
- Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC (Test of English for International Communication): Phù hợp cho ngành quản lý, doanh nghiệp, tài chính và kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực giao tiếp và kết nối với đối tác quốc tế.
- Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (Test of English as a Foreign Language): Thích hợp cho mục đích học thuật, bao gồm du học và học tập tại các trường đại học và viện nghiên cứu nước ngoài, cũng như công việc liên quan đến nghiên cứu, giảng dạy và viết báo cáo.
- Chứng chỉ tiếng Anh IELTS (International English Language Testing System): Sử dụng trong học thuật và định cư, cũng như công việc liên quan đến nghiên cứu, viết lách và sáng tạo.
- Chứng chỉ tiếng Anh PTE (Pearson Test of English): Phù hợp cho du học và học tập ở các trường đại học quốc tế, cũng như công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật.
- Chứng chỉ tiếng Anh Aptis ESOL: Thích hợp cho nhiều ngành nghề đa dạng như du lịch, khách sạn, nhà hàng và dịch vụ khách hàng, đặc biệt trong công việc đòi hỏi giao tiếp với người nước ngoài.
- Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL: Phù hợp cho lĩnh vực giảng dạy và giáo dục, cũng như công việc trong các tổ chức phi lợi nhuận và quốc tế.
- Chứng chỉ tiếng Anh CEFR (Common European Framework of Reference for Languages): Thường được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh chung và có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề tùy thuộc vào mức độ của chứng chỉ CEFR.
- Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT: Dành cho học sinh phổ thông chuẩn bị du học tại Mỹ và phù hợp cho nhiều ngành nghề đa dạng tại trường đại học, bao gồm khoa học, nghệ thuật, kinh doanh và công nghệ.
- Chứng chỉ tiếng Anh GMAT (Graduate Management Admission Test): Thích hợp cho ngành quản trị kinh doanh và tài chính, đặc biệt cho những người muốn học thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA).
Lưu ý rằng một số ngành nghề có yêu cầu cụ thể về chứng chỉ tiếng Anh, trong khi ở những ngành khác, một loạt các chứng chỉ có thể được chấp nhận. Việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và ngành nghề mong muốn của bạn.
Làm Sao Để Nhận Được Chứng Chỉ Tiếng Anh
Để đạt được chứng chỉ Tiếng Anh, bạn cần tuân thủ các bước sau đây:
- Chuẩn bị cho kỳ thi:
Học từ vựng và ngữ pháp: Bắt đầu bằng việc xây dựng từ vựng cơ bản và nắm vững cấu trúc ngữ pháp. Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, và sổ từ vựng để theo dõi tiến trình học tập của bạn.
Luyện nghe và nói: Tập trung vào việc lắng nghe và nói tiếng Anh hàng ngày. Xem phim, nghe nhạc, hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh để cải thiện kỹ năng này. Hãy tham gia lớp học hoặc tìm một đối tác học tập để luyện nói.
- Lựa chọn kỳ thi phù hợp:
Lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu của bạn, ví dụ, TOEFL cho việc học tập ở nước ngoài hoặc TOEIC cho mục tiêu nghề nghiệp.
- Đăng ký và lên kế hoạch học tập:
Tìm hiểu về ngày thi, địa điểm và thủ tục đăng ký. Đảm bảo bạn có đủ thời gian để chuẩn bị.
Lên kế hoạch học tập bằng cách thiết lập một lịch trình hợp lý. Phân chia thời gian cho việc học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe và luyện nói.
- Ôn tập và làm bài thi mẫu:
Sử dụng sách giáo trình và tài liệu ôn thi chính thống để ôn tập kiến thức và kỹ năng.
Làm bài thi mẫu để làm quen với định dạng và thời gian của kỳ thi. Rút kinh nghiệm từ các bài thi mẫu để cải thiện hiệu suất của bạn.
Nhớ rằng, sự kiên nhẫn và sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc bạn bè học cùng có thể giúp bạn đạt được mục tiêu trong việc đậy chứng chỉ Tiếng Anh của mình.
Các Nguồn Học Tập và Khóa Học Hữu Ích
Tài liệu học là một công cụ quan trọng để giúp việc học dễ dàng hơn. Cả người dạy và người học đều sử dụng tài liệu này để hỗ trợ quá trình học tập. Tài liệu học được thiết kế để phục vụ mục đích sư phạm cụ thể. Có nhiều loại tài liệu học khác nhau, bao gồm:
- Tài liệu in: Như sách giáo khoa, sách bài tập, sách hình ảnh, báo, tạp chí, slide trình bày, và thẻ học.
- Tài liệu âm thanh: Như băng cassette, đĩa CD, và file âm thanh.
- Tài liệu kết hợp âm thanh và hình ảnh: Như đĩa CD-ROM và phim.
- Tài liệu tương tác dạy học: Như trò chơi, trang web, và bài tập trên máy tính.
Những tài liệu này giúp làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ví dụ về các nguồn phổ biến mà bạn có thể khám phá:
- Sách giáo trình:
“English Grammar in Use” của Raymond Murphy: Chú trọng vào ngữ pháp tiếng Anh.
“New English File” của Oxford University Press: Bộ giáo trình có nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
- Trung tâm học Tiếng Anh:
British Council: Tổ chức quốc tế với trung tâm học Tiếng Anh trên khắp thế giới.
Kaplan International: Mạng lưới trung tâm học Tiếng Anh tại nhiều quốc gia.
- Các khóa học trực tuyến:
Duolingo: Ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến có phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí.
Coursera và edX: Nền tảng cung cấp khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức nổi tiếng trên toàn cầu, bao gồm các khóa học về Tiếng Anh.